TT
|
|
Số tín chỉ
|
I
|
Khối kiến thức chung (không kể các môn số 11-15)
|
37
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1
Fundamental Principles of Marxist - Leninist doctrine 1
|
2
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2
Fundamental Principles of Marxist - Leninist doctrine 2
|
3
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
|
2
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
Developing Policy of Vietnam Communist Party
|
3
|
5
|
Tiếng Anh A1
English Level A1
|
4
|
6
|
Tiếng Anh A2
English Level A2
|
5
|
7
|
Tiếng Anh B1
English Level B1
|
5
|
8
|
Tiếng Anh B2
English Level B2
|
5
|
9
|
Tiếng Anh C1
English Level C1
|
5
|
10
|
Tin học cơ sở
Basic Informatics
|
3
|
11
|
Giáo dục thể chất 1
Gymnastics 1
|
2
|
12
|
Giáo dục thể chất 2
Gymnastics 2
|
2
|
13
|
Giáo dục quốc phòng-AN 1
National Defense Training 1
|
2
|
14
|
Giáo dục quốc phòng-AN 2
National Defense Training 2
|
2
|
15
|
Giáo dục quốc phòng-AN 3
National Defense Training 3
|
3
|
II
|
Khối kiến thức toán và KHTN
|
10
|
16
|
Toán cao cấp
Advanced Mathematics
|
4
|
17
|
Toán Kinh tế
Mathematics for Economists
|
3
|
18
|
Lý thuyết Xác suất và Thống kê
Theory of Probability and Statistics
|
3
|
III
|
Khối kiến thức cơ bản chung của nhóm ngành (bắt buộc)
|
32
|
19
|
Kinh tế vi mô
Microeconomics
|
3
|
20
|
Kinh tế vĩ mô
Macroeconomics
|
3
|
21
|
Lịch sử kinh tế Việt Nam
History of Vietnamese Economy
|
2
|
22
|
Những xu hướng phát triển của thế kỷ 21
Development Trends in 21 century
|
3
|
23
|
Nghiên cứu hành vi và Xã hội
Behavior and Social Research
|
3
|
24
|
Quản trị đa văn hóa
|
3
|
25
|
Giao tiếp trong kinh doanh
Business Communication
|
3
|
26
|
Kỹ năng làm việc theo nhóm
Teamwork skills
|
2
|
27
|
Nhà nước và pháp luật đại cương
Introduction to State and Law
|
2
|
28
|
Nghệ thuật và Nhân văn
Arts and Humanity
|
3
|
29
|
Lịch sử văn minh thế giới
Civilization World History
|
3
|
30
|
Đại cương văn hóa Việt Nam
Vietnamese Culture
|
2
|
IV
|
Khối kiến thức cơ sở ngành (bắt buộc)
|
21
|
31
|
Lãnh đạo
Leadership
|
3
|
32
|
Quản trị nguồn nhân lực
Human Resources Management
|
3
|
33
|
Quản trị chiến lược
Strategic Management
|
3
|
34
|
Kế toán tài chính
Financial Accounting
|
3
|
35
|
Tài chính
Finance
|
3
|
36
|
Nguyên lý Marketing
Principles of Marketing
|
3
|
37
|
Quản trị sản xuất và tác nghiệp
Production and Operations Management
|
3
|
V
|
Khối kiến thức ngành và bổ trợ
|
44
|
V.1
|
|
16
|
38
|
Quản trị và văn hóa công ty
Corporate Culture and Governance
|
2
|
39
|
Đàm phán và giải quyết xung đột
Negotiation and Conflict Resolution
|
3
|
40
|
Quản trị sáng tạo và sự thay đổi
Management of Innovation and Change
|
2
|
41
|
Hành vi tổ chức
Organizational Behavior
|
3
|
42
|
Kinh doanh quốc tế
International Business
|
3
|
43
|
Nghề nghiệp chủ
Entrepreneurship
|
3
|
V.2
|
Các môn học tự chọ
|
28/70
|
V.2.1
|
Nhóm các môn học tự chọn về kinh tế học
Economics Elective Courses
|
|
44
|
Thương mại quốc tế
International Trade
|
3
|
45
|
Lý thuyết trò chơi và các quyết định kinh doanh
Game Theory and Business Decisions
|
2
|
46
|
Bất động sản
Real Estate
|
2
|
47
|
Chuyên đề Kinh tế học
Special Topics
|
2
|
V.2.2
|
Nhóm các môn học tự chọn về Kế toán
Accounting Elective Courses
|
|
48
|
Kế toán quản trị
Managerial Accounting
|
3
|
49
|
Phân tích báo cáo tài chính
Financial Statement Analysis
|
3
|
50
|
Kiểm toán
Auditing
|
3
|
51
|
Chuyên đề Kế toán
Special Topics
|
2
|
V.2.3
|
Nhóm các môn học tự chọn về Tài chính
Elective Course
|
|
52
|
Đầu tư
Investments
|
3
|
53
|
Tài chính công ty
Corporate Finance
|
3
|
54
|
Các thị trường và định chế tài chính
Financial Institutions and Markets
|
3
|
55
|
Chuyên đề Tài chính
Special Topics
|
2
|
V.2.4
|
Nhóm các môn học tự chọn về Marketing
Marketing Elective Courses
|
|
56
|
Hành vi khách hàng
Consumer Behavior
|
3
|
57
|
Nghiên cứu Marketing
Marketing Research
|
3
|
58
|
Bán lẻ
Retail
|
3
|
59
|
Chiến lược và quản lý thương hiệu
Brand Management and Strategy
|
3
|
60
|
Chuyên đề Marketing
Special Topics
|
2
|
V.2.5
|
Nhóm các môn học tự chọn về Quản trị sản xuất
Operations Management Elective Courses
|
|
61
|
Các mô hình ra quyết định
Decisions Models
|
3
|
62
|
Thương mại điện tử
E-Commerce
|
3
|
63
|
Quản trị dự án
Project Management
|
2
|
64
|
Chuyên đề quản trị sản xuất
Special Topics
|
2
|
V.2.6
|
Nhóm kiến thức tự chọn về môi trường xã hội, chính trị, luật pháp và đạo đức
Social, Political, Legal and Ethical Elective Courses:
|
|
65
|
Luật kinh tế
Business Law
|
2
|
66
|
Chuyên đề môi trường XH-CT, luật pháp và đạo đức
Special Topics
|
2
|
67
|
Chính trị và chính sách
Power and Politics
|
2
|
68
|
Môi trường xã hội, chính trị, luật pháp và đạo đức
Social, Political, Legal and Ethical Environment
|
3
|
69
|
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
Corporate Social Responsibility
|
3
|
70
|
Quản trị công và các tổ chức phi lợi nhuận
Non-Profit Organization and Public Management
|
2
|
71
|
Lãnh đạo cá nhân
Personal Leadership
|
2
|
VI
|
Kiến thức thực tập
|
2
|
72
|
Thực tập thực tế 1
|
1
|
73
|
Thực tập thực tế 2
|
1
|
|
Tổng cộng
|
146
|